Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
porte-parole


[porte-parole]
danh từ giống đực (không đổi)
người phát ngôn, phát ngôn viên
Le porte-parole du gouvernement
phát ngôn viên của chính phủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.