|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portant
| [portant] | | tính từ | | | mang, chịu tải | | | Roue portante | | bánh chịu tải | | | à bout portant | | | xem bout | | | bien portant | | | mạnh khoẻ | | | mal portant | | | ốm yếu | | danh từ giống đực | | | quai (hòm) | | | (sân khấu) cái chống phông | | | cọc chèo | | | les bien portants | | | những người khoẻ mạnh |
|
|
|
|