porch
porch | [pɔ:t∫] | | danh từ | | | cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiên, hè, hành lang (như) veranda | | | (the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non; triết lý cấm dục của Giê-non |
/pɔ:tʃ/
danh từ cổng (ra vào); cổng vòm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang (the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non
|
|