|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
porc
 | [porc] |  | danh từ giống đực | |  | lợn, heo | |  | Engraisser un porc | | vỗ béo con lợn | |  | Porc sauvage | | lợn lòi | |  | Sale comme un porc | | bẩn như lợn | |  | Manger comme un porc | | ăn phàm như lợn | |  | thịt lợn | |  | Manger du porc | | ăn thịt lợn | |  | da lợn | |  | Une valise en porc | | va li bằng da lợn |  | đồng âm Pore, port. |
|
|
|
|