|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
populariser
![](img/dict/02C013DD.png) | [populariser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại chúng hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Populariser un mot | | đại chúng hoá một từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | truyền bá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Populariser la science | | truyền bá khoa học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho được lòng dân; làm cho nổi tiếng |
|
|
|
|