popularise
popularise | ['pɔpjuləraiz] | | Cách viết khác: | | popularize | | ['pɔpjuləraiz] | | | như popularize |
/'pɔpjuləraiz/ (popularise) /'pɔpjuləraiz/
ngoại động từ đại chúng hoá truyền bá, phổ biến làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân
|
|