|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
populaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [populaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) nhân dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éducation populaire | | giáo dục nhân dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démocratie populaire | | chế độ dân chủ nhân dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | République populaire de Chine | | Cộng hoà nhân dân Trung Hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Front populaire | | mặt trận nhân dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình dân; đại chúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Origine populaire | | dòng dõi bình dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Classe populaire | | tầng lớp bình dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc dân tộc; dân gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traditions populaires | | truyền thống dân tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Art populaire | | nghệ thuật dân gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanson populaire | | bai hát dân gian (dân ca) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được lòng dân; nổi tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mesure populaire | | biện pháp được lòng dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Auteur populaire | | tác giả nổi tiếng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) thông tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot populaire | | từ thông tục | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều; thân mật) chỗ ngồi hạng bét (ở trường đua, sân vận động...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhân dân | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Savant. Impopulaire. |
|
|
|
|