|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
popote
![](img/dict/02C013DD.png) | [popote] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) việc bếp núc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | faire la popote | | làm việc bếp núc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) quá lo việc bếp núc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des maris popotes | | những anh chồng quá lo việc bếp núc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) tầm thường |
|
|
|
|