Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pondre


[pondre]
ngoại động từ
đẻ (trứng)
Poule qui pond de gros oeufs
con gà đẻ trứng to
Elle pondait un enfant tous les ans
(nghĩa xấu) mỗi năm chị ta đẻ một con
(nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra
Pondre un roman
đẻ ra một tiểu thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.