|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pondeur
 | [pondeur] |  | tính từ | | |  | đẻ | | |  | Papillon pondeur | | | bướm đẻ | | |  | Poule pondeuse | | | gà đẻ (nuôi lấy trứng là chủ yếu) |  | danh từ giống đực | | |  | (nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều | | |  | Un pondeur de romans | | | một tay đẻ ra nhiều tiểu thuyết |
|
|
|
|