Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pondeur


[pondeur]
tính từ
đẻ
Papillon pondeur
bướm đẻ
Poule pondeuse
gà đẻ (nuôi lấy trứng là chủ yếu)
danh từ giống đực
(nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều
Un pondeur de romans
một tay đẻ ra nhiều tiểu thuyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.