Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pond-life




pond-life
['pɔndlaif]
danh từ
(thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động vật sống ở ao)


/'pɔndlaif/

danh từ
động vật không có xương sống ở ao

Related search result for "pond-life"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.