Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ponction


[ponction]
danh từ giống cái
(y học) sự chọc, sự chọc hút
Ponction lombaire
sự chọc ống sống
sự trích tiền
Ponction faite au budget
sự trích tiền quỹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.