|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pompon
![](img/dict/02C013DD.png) | [pompon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | túp (len, tơ, để trang trí) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonnet à pompon | | mũ bonê có túp len | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rose pompon | | hồng cúc (loại hồng hoa tròn nhỏ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le pompon | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thắng được; (nghĩa cũ) chếnh choáng say | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le pompon ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) đến thế là cùng! |
|
|
|
|