Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pompier


[pompier]
danh từ giống đực
đội viên cứu hoả
(từ mới, nghĩa mới) thợ (phụ trách) bơm xả
thợ sửa quần áo (sau khi khách đã thử)
(thân mật; nghĩa xấu) nghệ sĩ khoa trương, nhà văn sáo
tính từ
(thân mật; nghĩa xấu) sáo, khoa trương
Style pompier
văn khoa trương, văn sáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.