Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pompe


[pompe]
danh từ giống cái
(cái) bơm
Pompe de bicylette
cái bơm xe đạp
Tuyau d'un pompe
ống bơm
Pompe à bras
bơm tay
Pompe aspirante et foulante
bơm đẩy và hút
(số nhiều; (thông tục)) giày
Une paire de pompes
một đôi giày
à toute pompe
(thân mật) hết sức nhanh
coup de pompe
sự mệt mỏi đột nhiên
être à côté de ses pompes
ở trong trạng thái không bình thường (mơ mộng, u mê...)
être à l'aise dans ses pompes
(thân mật) thoải mái, không lo lắng
soldat de deuxième pompe; deuxième pompe
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) binh nhì
danh từ giống cái
vẻ long trọng; vẻ tráng lệ
Pompe d'une cérémonie
vẻ long trọng của buổi lễ
vẻ hoa mỹ, vẻ khoa trương
Pompe de style
văn hoa mỹ
sự sửa quần áo (sau khi khách mặc thử ở hiệu may)
(số nhiều; tôn giáo) nỗi phù hoa (ở đời)
service des pompes funèbres
sở lo liệu đám ma; nhà đòn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.