|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polyvalent
![](img/dict/02C013DD.png) | [polyvalent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học; (ngôn ngữ học)) đa trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sérum polyvalent | | huyết thanh đa trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) (có) nhiều hoá trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thạo nhiều môn (viên thanh tra, thầy giáo...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thạo nhiều môn |
|
|
|
|