Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polystome




polystome
['pɔlistoum]
tính từ
(động vật học) nhiều mồm
danh từ
(động vật học) động vật nhiều mồm


/'pɔlistoum/

tính từ
(động vật học) nhiều mồm

danh từ
(động vật học) động vật nhiều mồm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.