 | [politique] |
 | tính từ |
| |  | (thuộc) chính trị |
| |  | Vie politique |
| | đời sống chính trị |
| |  | Criminel politique |
| | chính trị phạm |
| |  | Prisonnier politique |
| | tù chính trị |
| |  | économie politique |
| | kinh tế chính trị |
| |  | Homme politique |
| | chính khách |
| |  | Monde politique |
| | chính giới |
| |  | Parti politique |
| | chính đảng |
| |  | Régime politique |
| | chính thể |
| |  | Tendance politique |
| | xu hướng chính trị |
| |  | Position politique |
| | vị trí về chính trị |
| |  | Les réformes politiques |
| | những cải tổ về chính trị |
| |  | Crise politique |
| | khủng hoảng chính trị |
| |  | Situation politique d'un pays |
| | tình hình chính trị một nước |
| |  | (văn học) khôn khéo |
| |  | Ce n'est pas très politique |
| | thế là không khôn khéo lắm |
| |  | opinion politique |
| |  | chính kiến |
 | danh từ giống đực |
| |  | nhà chính trị, chính trị gia |
| |  | Un fin politique |
| | một nhà chính trị khôn khéo |
| |  | mặt chính trị |
| |  | Le politique et le social |
| | mặt chính trị và mặt xã hội |
| |  | tù chính trị |
 | danh từ giống cái |
| |  | chính trị |
| |  | Faire de la politique |
| | làm chính trị |
| |  | Discuter politique |
| | bàn luận chính trị; bàn tán chính trị |
| |  | chính sách |
| |  | Politique extérieure |
| | chính sách đối ngoại |
| |  | (nghĩa rộng) cách xử sự |
| |  | Habile politique |
| | cách xử sự khôn khéo |