politicise
politicise | [pə'litisaiz] | | Cách viết khác: | | politicize | | [pə'litisaiz] | | nội động từ | | | làm chính trị; tham gia chính trị | | | nói chuyện chính trị | | ngoại động từ | | | chính trị hoá, làm cho có tính cách chính trị |
/pə'litisaiz/ (politicize) /pə'litisaiz/
nội động từ làm chính trị; tham gia chính trị nói chuyện chính trị
ngoại động từ chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị
|
|