policier
 | [policier] |  | tính từ | |  | (thuộc) công an, (thuộc) cảnh sát | |  | Mesures policières | | biện pháp cảnh sát | |  | trinh thám | |  | Roman policier | | truyện trinh thám |  | danh từ | |  | công an viên, cảnh sát | |  | Policier de quartier | | công an khu vực | |  | Les policiers ont arrêté le coupable | | cảnh sát đã bắt giữ được tên tội phạm |
|
|