polarity
polarity | [pə'lærəti] | | danh từ | | | (vật lý) tính có cực; chiều phân cực | | | the polarity of a magnet | | tính phân cực của thanh nam châm | | | (+ between A and B) sự khác biệt; tính hoàn toàn đối nhau (người, vật về hoàn cảnh, tính cách..) | | | (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng |
đối cực đs; (vật lí) cực tính (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực
/pou'læriti/
danh từ (vật lý) tính có cực; chiều phân cực tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng
|
|