Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polariser


[polariser]
ngoại động từ
(vật lý học) phân cực
Polariser un rayon lumineux
phân cực một tia sáng
Lumière polarisée
ánh sáng phân cực
(nghĩa bóng) quy tụ, tập trung
Polariser les critiques de l'opinion
tập trung mọi sự phê phán của dư luận (vào mình)
phản nghĩa Dépolariser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.