|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poisser
![](img/dict/02C013DD.png) | [poisser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poisser un cordage | | đánh nhựa một sợi thừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm dính bẩn, làm sếnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bonbons poissent les mains | | kẹo làm sếnh tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tóm cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire poisser | | bị tóm cổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | poissé sur le tas | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) bị bắt quả tang | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dính bẩn, sếnh |
|
|
|
|