|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poison
![](img/dict/02C013DD.png) | [poison] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc độc, chất độc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuer qqn par le poison | | giết chết ai bằng thuốc độc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) nọc độc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le poison de la calomnie | | nọc độc vu khống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người khó chịu, người độc ác; điều khó chịu; điều độc ác |
|
|
|
|