pois
 | [pois] |  | danh từ giống đực | |  | đậu Hà Lan (cây, quả, hạt) | |  | chấm tròn | |  | Cravate à pois | | ca vát có chấm tròn | |  | (y học) hột cơm | |  | avoir un pois chiche dans la tête | |  | ngu ngốc, ngu đần | |  | petit pois | |  | đậu Hà Lan hột tươi | |  | homme de pois | |  | người quan trọng, nhân vật quan trọng |  | đồng âm Poix, poids, pouah. |
|
|