Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pointiller


[pointiller]
ngoại động từ
chấm chấm
Pointiller un dessin
chấm chấm một bức vẽ
nội động từ
vẽ chấm chấm, khắc chấm chấm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.