Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pointeur


[pointeur]
danh từ giống đực
người chấm công
(thể dục thể thao) người ghi điểm
(quân sự) trắc thủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.