Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poing


[poing]
danh từ giống đực
nắm tay
Gros comme le poing
lớn như nắm tay
Serrer le poing
nắm tay lại
Donner un coup de poing
tung một cú đấm
Revolver au poing
tay nắm súng lục
coup de poing
quả đấm
dormir à poings fermés
ngủ say
faire le coup de poing
xem coup
les poings sur les hanches
ra vẻ thách thức
montrer le poing à quelqu'un
giơ tay hăm dọa ai
pieds et poings liés
xem pied
se ronger les poings; se mordre les poings
tức tối, bực bội
taper du poing sur la table
đập tay xuống bàn (bày tỏ sự không hài lòng, tỏ rõ quyền lực)
đồng âm Point.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.