Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pogrom




pogrom
['pɔgrəm]
danh từ
(sử học) cuộc tàn sát người Do thái (dưới thời Nga hoàng)
cuộc hành quyết (do vì (tôn giáo), chủng tộc); cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số)


/'pɔgrəm/

danh từ
(sử học) cuộc tàn sát người Do thái (dưới thời Nga hoàng)
cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.