Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pod





pod


pod

Peas grow in pea pods.




pod

A group of whales is called a pod.

[pod]
danh từ
quả đậu; vỏ (quả đậu)
kén (tằm)
vỏ bọc trứng châu chấu
cái rọ (bắt lươn)
tốp (cá voi, chó biển...)
like as peas in a pod
như like
ngoại động từ
bóc vỏ (quả đậu); tạo vỏ (hình trái đậu)
(chó biển...) thành tốp
nội động từ
(thực vật học) có vỏ


/pɔd/

danh từ
vỏ (quả đậu)
kén (tằm)
vỏ bọc trứng châu chấu
cái rọ (bắt lươn)

ngoại động từ
bóc vỏ (quả đậu)

nội động từ
(thực vật học) có vỏ

danh từ
tốp (cá voi, chó biển...)

ngoại động từ
(chó biển...) thành tốp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pod"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.