Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pocket-flap




pocket-flap
['pɔkitflæp]
danh từ
nắp túi


/'pɔkitflæp/

danh từ
nắp túi

Related search result for "pocket-flap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.