 | [,pi:'ou] |
 | danh từ |
|  | (PO) (viết tắt) của Petty Officer (hạ sĩ quan Hải quân Anh) |
|  | (viết tắt) của postal order (phiếu chuyển tiền qua bưu điện) |
|  | (PO) (viết tắt) của Post Office (Bưu điện) |
 | ngoại động từ |
|  | bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng) |
 | ngoại động từ |
|  | (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì) |
|  | giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...) |
|  | săn trộm, câu trộm |
|  | to po hares |
| săn trộm thỏ rừng |
|  | xâm phạm (tài sản người khác) |
|  | (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội |
|  | dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...) |
 | nội động từ |
|  | bị giẫm lầy (đất) |
|  | săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...) |
|  | xâm phạm |
|  | to po on a neighbour's land |
| xâm phạm đất đai của người bên cạnh |
|  | (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt) |
|  | dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...) |