|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pneumatique
![](img/dict/02C013DD.png) | [pneumatique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) khí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poche pneumatique | | (động vật học) túi khí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí) khí động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marteau pneumatique | | búa khí động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chứa khí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Os pneumatiques des oiseaux | | xương chứa khí của chim | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lốp, vỏ (xe đạp, xê ô-tô..) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thư chuyển bằng ống hơi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khí lực học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) như pneumatologie |
|
|
|
|