|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plénipotentiaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [plénipotentiaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngoại giao) đại diện toà n quyá»n | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngoại giao) toà n quyá»n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministre plénipotentiaire | | công sứ toà n quyá»n |
|
|
|
|