| [plâtrer] |
| ngoại động từ |
| | trát thạch cao |
| | Plâtrer un mur |
| trát thạch cao bức má»™t tÆ°á»ng |
| | (nông nghiệp) bón thạch cao |
| | Plâtrer une prairie |
| bón thạch cao một cánh đồng cỠ|
| | gia thạch cao |
| | Plâtrer du vin |
| gia thạch cao và o rượu nho |
| | (y há»c) bó thạch cao |
| | Plâtrer une jambe |
| bó thạch cao một cẳng chân |
| | (thân máºt) đánh bá»± phấn |
| | Plâtrer son visage |
| đánh phấn bự mặt |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) che giấu |
| | Plâtrer ses défauts |
| che giấu khuyết điểm |