Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plutonique


[plutonique]
tính từ
(địa lý; địa chất) sâu
Roches plutoniques
đá (hình thành) sâu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.