|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pluralisme
 | [pluralisme] |  | danh từ giống đực | | |  | tính đa dạng | | |  | Pluralisme scolaire | | | tính đa dạng của hệ thống trường học | | |  | (triết học) thuyết nhiều thể | | |  | (chính trị) chế độ nhiều thể chế | | |  | pluralisme syndical | | | chế độ nhiều thể chế nghiệp đoàn |  | phản nghĩa Dualisme, monisme. |
|
|
|
|