|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluralism
pluralism![](img/dict/02C013DD.png) | ['pluərəlizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) tính đa nguyên; thuyết đa nguyên (nhiều tư tưởng (chính trị), (tôn giáo) khác nhau) |
/'pluərəlizm/
danh từ
sự kiêm nhiều chức vị
(tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh
(triết học) thuyết đa nguyên
|
|
|
|