pluperfect
pluperfect | [,plu:'pə:fikt] | | Cách viết khác: | | past perfect | | ['pɑ:st,pə:fikt] | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) dạng thời quá khứ xa; thời quá khứ hoàn thành | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa; thuộc thời quá khứ hoàn thành |
/'plu:pə:fikt/
tính từ (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời)
tính từ (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)
|
|