plunger
plunger | ['plʌndʒə] | | danh từ | | | người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn | | | Pittông (ống bơm...) | | | (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều | | | (từ lóng) kẻ đầu cơ | | | miệng hút (của thợ ống nước) |
/'plʌndʤə/
danh từ người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn Pittông (ống bơm...) (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều (từ lóng) kẻ đầu cơ
|
|