Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plunge



/plʌndʤ/

danh từ

sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...)

(nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm)

    to take the plunge liều

ngoại động từ

nhúng, thọc

    to plunge one's hand into hot water nhúng tay vào nước nóng

    to plunge one's hand into one's pocket thọc tay vào túi

đâm sâu vào, đâm ngập vào

    to plunge a dagger into... đâm ngập con dao găm vào...

(nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm

    to plunge a country into war đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh

    to plunge one's family into poverty đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu

    plunged into darkness bị chìm ngập trong bóng tối

chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...)

nội động từ

lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...)

    to plunge into the river lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông

lao vào, lao lên, lao xuống

    to plunge into a difficulty lao vào một công việc khó khăn

    to plunge into the room lao vào phòng

    to plunge upstairs lao lên gác

    to plunge downstairs lao xuống cầu thang

lao tới (ngựa)

chúi tới (tàu)

(từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plunge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.