|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plunderage
plunderage![](img/dict/02C013DD.png) | ['plʌndəridʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ăn cắp, sự tham ô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu |
/'plʌndəridʤ/
danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
sự ăn cắp, sự tham ô
(pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu
|
|
|
|