Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plummer-block




plummer-block
['plʌməblɔk]
danh từ
(kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì


/'plʌməblɔk/

danh từ
(kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì

Related search result for "plummer-block"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.