|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plomber
![](img/dict/02C013DD.png) | [plomber] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngọai động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc chì vào; cạp chì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plomber un filet | | buộc chì vào lưới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | plomber une canne | | cạp chì một cái gậy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | niêm chì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàn (răng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiểm tra bằng dây dọi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plomber un mur | | kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường bằng dây dọi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tô men chì (đồ gốm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) nén (đất); nén đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plomber un arbre | | nén đất quanh gốc một cây |
|
|
|
|