|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plomber
 | [plomber] |  | ngọai động từ | |  | buộc chì vào; cạp chì | |  | Plomber un filet | | buộc chì vào lưới | |  | plomber une canne | | cạp chì một cái gậy | |  | niêm chì | |  | hàn (răng) | |  | kiểm tra bằng dây dọi | |  | Plomber un mur | | kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường bằng dây dọi | |  | tô men chì (đồ gốm) | |  | (nông nghiệp) nén (đất); nén đất | |  | Plomber un arbre | | nén đất quanh gốc một cây |
|
|
|
|