|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plissé
 | [plissé] |  | tÃnh từ | | |  | xếp nếp | | |  | Robe plissée | | | áo dà i xếp nếp | | |  | (địa lý; địa chất) uốn nếp | | |  | nhăn lại | | |  | Le front plissé d'inquiétude | | | trán nhăn lại vì lo lắng |  | danh từ giống đực | | |  | nếp xếp |
|
|
|
|