|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plisser
 | [plisser] |  | ngoại động từ | |  | xếp nếp | |  | Plisser une jupe | | xếp nếp cái váy | |  | làm nhàu | |  | Plisser ses vêtements en dormant | | ngủ làm nhàu quần áo | |  | (làm) nhăn | |  | Plisser son front | | nhăn trán | |  | Plisser les yeux | | nheo mắt | |  | (địa lý; địa chất) (làm) uốn nếp |  | nội động từ | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có xếp nếp | |  | Robe qui plisse bien | | áo có xếp nếp đẹp |
|
|
|
|