|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliocence
pliocence | ['plaiəsi:n] | | danh từ | | | (địa lý,địa chất) thế plioxen | | tính từ | | | thuộc kỷ plioxen (thời kỳ cuối của kỷ thứ ba trong lịch sử trái đất (khi nhiều động vật có vú hiện đại xuất hiện)) |
/'plaiəsi:n/
danh từ (địa lý,địa chất) thế plioxen
|
|
|
|