|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plier
![](img/dict/02C013DD.png) | [plier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngọai động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier du linge | | gấp quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier un journal | | gấp tờ báo lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier la tente | | gấp lều lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp xếp, thu xếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier des livres | | sắp xếp sách vở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier ses affaires | | thu xếp công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn; co | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier le bras | | co tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier une tige de fer | | uốn một thanh sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier quelqu'un à la discipline | | uốn ai theo kỷ luật | | ![](img/dict/809C2811.png) | être plié de en deux | | ![](img/dict/633CF640.png) | cong người xuống, còng người xuống | | ![](img/dict/809C2811.png) | plier bagage | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem bagage | | ![](img/dict/809C2811.png) | plier l'échine | | ![](img/dict/633CF640.png) | phục tùng, chịu thua | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cong xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Branche qui plie | | cành cong xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arbre plie sous le poids des fruits | | cây cong xuống dưới sức nặng của quả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phục tùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plier sous l'autorité paternelle | | phục tùng quyền người cha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien ne le fait plier | | không gì khuất phục được anh ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút lui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée qui plie | | đoàn quân rút lui |
|
|
|
|