|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pleur
![](img/dict/02C013DD.png) | [pleur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nước mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répandre des pleurs | | chảy nước mắt, khóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pleurs de joie | | nước mắt vì vui mừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giọt ứa (ở cây) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự khóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verser un pleur sur qqn | | khóc cho ai, khóc vì ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | en pleurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | đáng khóc, sướt mướt | | ![](img/dict/809C2811.png) | essuyer les pleurs de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | an ủi ai |
|
|
|
|