|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleiades
pleiades![](img/dict/02C013DD.png) | ['pli:ədi:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều của pleiad | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như pleiad |
/'plaiəd/
danh từ, số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/
(thiên văn học) nhóm thất tinh
nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)
|
|
|
|